KÊNH THÔNG TIN
Mời bạn nhập email để nhận thông tin khuyến mãi từ Đại Long PC
1
Khách hàng cá nhân
2
Khách hàng doanh nghiệp
3
Hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành - trả góp
Bạn đã có tài khoản?Đăng nhập
Đặc điểm nổi bật:
Sẵn hàng
Bảo hành: 36 Tháng
Khuyến mãi:
Tính năng nổi bật của Asrock X570 Aqua
Bo mạch chủ độc nhất từ trước tới nay, thiết kế waterblock nước và tấm phủ nhôm tạo nên vẻ đẹp rực rỡ của X570 AQUA. Đây là bo mạch chủ cao cấp sử dụng vật liệu xa xỉ, chất lượng linh kiện hàng đầu. Một bo mạch chủ độc tôn trên thị trường! Chỉ sản xuất 999 sản phẩm trên toàn cầu.
Thanh lịch nhưng vẫn giữ những điểm đặc trưng của bo mạch chủ, tấm giáp tản nhiệt chế tạo độc nhất mang tên AQUA Cooling được thiết kế đặc biệt để giải nhiệt từ CPU, VRM và Chipset hiệu quả nhất có thể.Ngoài ra với thiết kế thu hút mọi ánh mắt che phủ toàn bộ mainboard biến Asrock X570 AQUA trở thành một tác phẩm nghệ thuật
X570 AQUA là bo mạch chủ X570 duy nhất sử dụng tản nhiệt nước toàn bộ - Block bằng đồng che phủ CPU, VRM và chipset X570 mang lại hiệu năng tuyệt vời và sự ổn định, X570 AQUA là sự lựa chọn tối thượng cho các hệ thống đẳng cấp
0
Bạn đã dùng sản phẩm này?
Thương hiệu | ASRock |
Tên sản phẩm | X570 AQUA |
Tương thích CPU | |
CPU Socket | AMD AM4 |
Loại CPU | Ryzen™ 2000 và 3000 series |
Hỗ trợ công nghệ CPU | |
Chipset | |
Chipset | AMD X570 |
Đồ hoạ tích hợp | |
Chipset đồ hoạ tích hợp | - GPU tích hợp AMD Radeon™ Vega Series Graphics trong Ryzen Series APU* ( tuỳ thuộc CPU ) - DirectX 12, Pixel Shader 5.0 - Shared memory default 2GB. Max Shared memory supports up to 16GB ( Yêu cầu 32GB RAM ) - Hỗ trợ HDMI 2.0 độ phân giải tối đa 4K x 2K (4096x2160) @ 60Hz - Hỗ trợ Display Port 1.4 độ phân giải tối đa 4K x 2K (4096x2160) @ 120Hz ( kết nối màn hình bằng cổng Display Port - Type C ) - Hỗ trợ Auto Lip Sync, Deep Color (12bpc), xvYCC à HBR (High Bit Rate Audio) với cổng HDMI 2.0 (Yêu cầu màn hình tương thích) - Hỗ trợ HDR (High Dynamic Range) với HDMI 2.0 - Hỗ trợ HDCP 2.2 với HDMI 2.0 và DisplayPort 1.4 - Hỗ trợ 4K Ultra HD (UHD) với HDMI 2.0 và DisplayPort 1.4 Ports - Hỗ trợ Microsoft® PlayReady |
Bộ nhớ | |
Số lượng khe bộ nhớ | 4 x DIMM |
Chuẩn bộ nhớ | - AMD Ryzen series CPUs (Matisse) hỗ trợ DDR4 5200+(OC) / 5000+(OC) / 4933(OC) / 4866(OC) / 4800(OC) / 4733(OC) / 4666(OC) / 4400(OC)/4300(OC) / 4266(OC) / 4200(OC) / 4133(OC) / 4000(OC) / 3866(OC) / 3800(OC) / 3733(OC) / 3600(OC) / 3466(OC) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 ECC & non-ECC, un-buffered memory ( ECC yêu cầu Ryzen PRO CPU ) - AMD Ryzen series CPUs (Pinnacle Ridge) support DDR4 3600+(OC)/3466(OC)/3200(OC)/2933/2667/2400/2133 ECC & non-ECC, un-buffered memory ( ECC yêu cầu Ryzen PRO CPU ) - AMD Ryzen series CPUs (Picasso) support DDR4 3466+(OC)/3200(OC)/2933/2667/2400/2133 non-ECC, un-buffered memory ( ECC yêu cầu Ryzen PRO CPU ) |
Bộ nhớ tối đa hỗ trợ | 128GB |
Kênh bộ nhớ hỗ trợ | Kênh đôi ( Dual Channel ) |
Khe mở rộng | |
PCI Express 3.0 x16 | AMD Ryzen series CPUs (Matisse) - 3 x PCI Express 4.0 x16 Slots (PCIE1/PCIE4/PCIE6: chạy 1 GPU tại x16 (PCIE1); 2 GPU tại x8 (PCIE1) / x8 (PCIE4); 3 GPU tại x8 (PCIE1) / x8 (PCIE4) / x4 (PCIE6))* AMD Ryzen series CPUs (Pinnacle Ridge) - 3 x PCI Express x16 Slots (PCIE1/PCIE4/PCIE6: chạy 1 GPU tại Gen3x16 (PCIE1); 2 GPU tại Gen3x8 (PCIE1) / Gen3x8 (PCIE4); 3 GPU tại Gen3x8 (PCIE1) / Gen3x8 (PCIE4) / Gen4x4 (PCIE6))* AMD Ryzen series CPUs (Picasso) - 1 x PCI Express x16 Slot (single at Gen3x8 (PCIE1) hoặc Gen4x4 (PCIE6))* |
PCI Express x1 | 3 x PCI Express 2.0 x1 |
Hỗ trợ đa card | Hỗ trợ AMD Quad CrossFireX™, 3-Way CrossFireX™ và CrossFireX™ Hỗ trợ NVIDIA® Quad SLI™ and SLI™ ( Không kèm cầu NVLink, chỉ hỗ trợ CPU Matisse and Pinnacle Ridge ) Hỗ trợ NVIDIA® NVLink™ with dual NVIDIA® GeForce RTX series graphics cards ( Không kèm cầu NVLink, chỉ hỗ trợ CPU Matisse and Pinnacle Ridge ) |
Lưu trữ | |
SATA 6Gb/s | 4 x SATA3 6.0 Gb/s, hỗ trợ RAID (RAID 0, RAID 1 và RAID 10), NCQ, AHCI và Hot Plug - 4 x SATA3 6.0 Gb/s hỗ trợ bởi ASMedia ASM1061, hỗ trợ NCQ, AHCI và Hot Plug |
M.2 | - 1 x Hyper M.2 Socket (M2_1), hỗ trợ M Key dạng 2260/2280/22110 M.2 PCI Express tối đa PCIe Gen4x4 (64 Gb/s) ( Matisse) hoặc Gen3x4 (32 Gb/s) ( với Pinnacle Ridge và Picasso) - 1 x Hyper M.2 Socket (M2_2), hỗ trợ M Key dạng 2260/2280 M.2 SATA3 6.0 Gb/s và M.2 PCI Express tối đa Gen4x4 (64 Gb/s) |
Hỗ trợ Intel Optane | |
SATA RAID | 0/10/10 |
Âm thanh tích hợp | |
Chipset âm thanh | Realtek ALC1220 |
Số kênh âm thanh | 8 Kênh |
Mạng LAN | |
LAN Chipset | 1 x 10 Gigabit LAN 100/1000/2500/5000/10000 Mb/s (AQUANTIA® AQC107) 1 x Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s (Intel® I211AT) |
Tối độ mạng LAN tối đa | 1000 Mbit |
Mạng LAN không dây | Intel® 802.11ax |
Bluetooth | Bluetooth 5.0 |
Cổng kết nối mặt sau | |
Cổng kết nối mặt sau | - 2 x Antenna Ports - 1 x PS/2 Mouse/Keyboard Port - 1 x HDMI Port - 1 x DisplayPort 1.4 Input - 1 x Optical SPDIF Out Port - 2 x USB 3.2 Gen2 Thunderbolt™ 3 Type-C Ports (40Gb/s for Thunderbolt™ protocol; 10 Gb/s for USB3.2 protocol) (Supports ESD Protection) - 6 x USB 3.2 Gen1 Ports (Supports ESD Protection) - 2 x RJ-45 LAN Ports with LED (ACT/LINK LED and SPEED LED) - 1 x BIOS Flashback Button - HD Audio Jacks: Rear Speaker / Central / Bass / Line in / Front Speaker / Microphone (Gold Audio Jacks) |
Cổng kết nối bên trong | |
USB bên trong | 1 x Đầu nối USB 2.0 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 2.0 2 x Đầu nối USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.2 Gen 1 1 x Đầu nối USB 3.2 Gen 2 Type C |
Cổng khác | - 1 x Power LED and Speaker Header - 1 x AMD Fan LED Header - 1 x RGB LED Header - 1 x Addressable LED Header - 1 x CPU Fan Connector (4-pin) - 1 x CPU/Water Pump Fan Connector (4-pin) (Smart Fan Speed Control) - 3 x Chassis/Water Pump Fan Connectors (4-pin) (Smart Fan Speed Control) - 1 x Front Panel Audio Connector (15μ Gold Audio Connector) - 1 x Dr. Debug with LED - 1 x Power Button with LED - 1 x Reset Button with LED - 1 x Clear CMOS Button |
Tính chất vật lý | |
Chuẩn kích cỡ | E-ATX |
Đèn LED | |
Kích cỡ ( Rộng x Dài ) | 305 mm x 267 mm |
Cổng cấp nguồn | 1 x kết nối điện năng 24-pin EATX 1 x kết nối điện năng 8-pin ATX 12V 1 x kết nối điện năng 4-pin ATX 12V |
Tính năng | |
Tính năng | ASRock USB 3.2 Gen2 - ASRock Front Panel Type C USB 3.2 Gen2 Header (10 Gb/s) - ASRock Type C USB 3.2 Gen2 Ports ASRock Super Alloy - XXL Aluminum Alloy Heatsink - Premium 60A Power Choke - Premium Memory Alloy Choke (Reduces 70% core loss compared to iron powder choke) - Combo Caps (Nichicon 12K Black Caps) - Nichicon 12K Black Caps (100% Japan made high quality conductive polymer capacitors) - Matte Black PCB - High Density Glass Fabric PCB - 8 Layer PCB - 2oz Copper PCB AQUA Cooling Armor Server-Grade Low-Loss PCB AQUANTIA® 10G LAN Intel® 802.11ax WiFi ASRock IR 60A PowIRStage PWM ASRock Steel Slot Gen4 ASRock Full Coverage M.2 Heatsink ASRock Hyper M.2 (PCIe Gen4x4 & SATA3) ASRock Ultra USB Power ASRock Full Spike Protection (for all USB, Audio, LAN Ports) ASRock Live Update & APP Shop |
Đóng hộp | |
Danh sách phụ kiện | - Quick Installation Guide, Support CD - 4 x SATA Data Cables - 1 x ASRock SLI_HB_Bridge_2S Card - 1 x ASRock WiFi 2.4/5 GHz Antenna - 1 x Right Angle Mini DisplayPort to DisplayPort Cable - 1 x Thermal Compound - 8 x Spare Thermal Pads - 2 x Spare Screws for MOS and PCH - 2 x Spare Screws for CPU Sockets - 2 x Spare Screws for M.2 Heatsinks - 2 x Screws for M.2 Sockets - 2 x Standoffs for M.2 Sockets |
Thương hiệu | ASRock |
Tên sản phẩm | X570 AQUA |
Tương thích CPU | |
CPU Socket | AMD AM4 |
Loại CPU | Ryzen™ 2000 và 3000 series |
Hỗ trợ công nghệ CPU | |
Chipset | |
Chipset | AMD X570 |
Đồ hoạ tích hợp | |
Chipset đồ hoạ tích hợp | - GPU tích hợp AMD Radeon™ Vega Series Graphics trong Ryzen Series APU* ( tuỳ thuộc CPU ) - DirectX 12, Pixel Shader 5.0 - Shared memory default 2GB. Max Shared memory supports up to 16GB ( Yêu cầu 32GB RAM ) - Hỗ trợ HDMI 2.0 độ phân giải tối đa 4K x 2K (4096x2160) @ 60Hz - Hỗ trợ Display Port 1.4 độ phân giải tối đa 4K x 2K (4096x2160) @ 120Hz ( kết nối màn hình bằng cổng Display Port - Type C ) - Hỗ trợ Auto Lip Sync, Deep Color (12bpc), xvYCC à HBR (High Bit Rate Audio) với cổng HDMI 2.0 (Yêu cầu màn hình tương thích) - Hỗ trợ HDR (High Dynamic Range) với HDMI 2.0 - Hỗ trợ HDCP 2.2 với HDMI 2.0 và DisplayPort 1.4 - Hỗ trợ 4K Ultra HD (UHD) với HDMI 2.0 và DisplayPort 1.4 Ports - Hỗ trợ Microsoft® PlayReady |
Bộ nhớ | |
Số lượng khe bộ nhớ | 4 x DIMM |
Chuẩn bộ nhớ | - AMD Ryzen series CPUs (Matisse) hỗ trợ DDR4 5200+(OC) / 5000+(OC) / 4933(OC) / 4866(OC) / 4800(OC) / 4733(OC) / 4666(OC) / 4400(OC)/4300(OC) / 4266(OC) / 4200(OC) / 4133(OC) / 4000(OC) / 3866(OC) / 3800(OC) / 3733(OC) / 3600(OC) / 3466(OC) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 ECC & non-ECC, un-buffered memory ( ECC yêu cầu Ryzen PRO CPU ) - AMD Ryzen series CPUs (Pinnacle Ridge) support DDR4 3600+(OC)/3466(OC)/3200(OC)/2933/2667/2400/2133 ECC & non-ECC, un-buffered memory ( ECC yêu cầu Ryzen PRO CPU ) - AMD Ryzen series CPUs (Picasso) support DDR4 3466+(OC)/3200(OC)/2933/2667/2400/2133 non-ECC, un-buffered memory ( ECC yêu cầu Ryzen PRO CPU ) |
Bộ nhớ tối đa hỗ trợ | 128GB |
Kênh bộ nhớ hỗ trợ | Kênh đôi ( Dual Channel ) |
Khe mở rộng | |
PCI Express 3.0 x16 | AMD Ryzen series CPUs (Matisse) - 3 x PCI Express 4.0 x16 Slots (PCIE1/PCIE4/PCIE6: chạy 1 GPU tại x16 (PCIE1); 2 GPU tại x8 (PCIE1) / x8 (PCIE4); 3 GPU tại x8 (PCIE1) / x8 (PCIE4) / x4 (PCIE6))* AMD Ryzen series CPUs (Pinnacle Ridge) - 3 x PCI Express x16 Slots (PCIE1/PCIE4/PCIE6: chạy 1 GPU tại Gen3x16 (PCIE1); 2 GPU tại Gen3x8 (PCIE1) / Gen3x8 (PCIE4); 3 GPU tại Gen3x8 (PCIE1) / Gen3x8 (PCIE4) / Gen4x4 (PCIE6))* AMD Ryzen series CPUs (Picasso) - 1 x PCI Express x16 Slot (single at Gen3x8 (PCIE1) hoặc Gen4x4 (PCIE6))* |
PCI Express x1 | 3 x PCI Express 2.0 x1 |
Hỗ trợ đa card | Hỗ trợ AMD Quad CrossFireX™, 3-Way CrossFireX™ và CrossFireX™ Hỗ trợ NVIDIA® Quad SLI™ and SLI™ ( Không kèm cầu NVLink, chỉ hỗ trợ CPU Matisse and Pinnacle Ridge ) Hỗ trợ NVIDIA® NVLink™ with dual NVIDIA® GeForce RTX series graphics cards ( Không kèm cầu NVLink, chỉ hỗ trợ CPU Matisse and Pinnacle Ridge ) |
Lưu trữ | |
SATA 6Gb/s | 4 x SATA3 6.0 Gb/s, hỗ trợ RAID (RAID 0, RAID 1 và RAID 10), NCQ, AHCI và Hot Plug - 4 x SATA3 6.0 Gb/s hỗ trợ bởi ASMedia ASM1061, hỗ trợ NCQ, AHCI và Hot Plug |
M.2 | - 1 x Hyper M.2 Socket (M2_1), hỗ trợ M Key dạng 2260/2280/22110 M.2 PCI Express tối đa PCIe Gen4x4 (64 Gb/s) ( Matisse) hoặc Gen3x4 (32 Gb/s) ( với Pinnacle Ridge và Picasso) - 1 x Hyper M.2 Socket (M2_2), hỗ trợ M Key dạng 2260/2280 M.2 SATA3 6.0 Gb/s và M.2 PCI Express tối đa Gen4x4 (64 Gb/s) |
Hỗ trợ Intel Optane | |
SATA RAID | 0/10/10 |
Âm thanh tích hợp | |
Chipset âm thanh | Realtek ALC1220 |
Số kênh âm thanh | 8 Kênh |
Mạng LAN | |
LAN Chipset | 1 x 10 Gigabit LAN 100/1000/2500/5000/10000 Mb/s (AQUANTIA® AQC107) 1 x Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s (Intel® I211AT) |
Tối độ mạng LAN tối đa | 1000 Mbit |
Mạng LAN không dây | Intel® 802.11ax |
Bluetooth | Bluetooth 5.0 |
Cổng kết nối mặt sau | |
Cổng kết nối mặt sau | - 2 x Antenna Ports - 1 x PS/2 Mouse/Keyboard Port - 1 x HDMI Port - 1 x DisplayPort 1.4 Input - 1 x Optical SPDIF Out Port - 2 x USB 3.2 Gen2 Thunderbolt™ 3 Type-C Ports (40Gb/s for Thunderbolt™ protocol; 10 Gb/s for USB3.2 protocol) (Supports ESD Protection) - 6 x USB 3.2 Gen1 Ports (Supports ESD Protection) - 2 x RJ-45 LAN Ports with LED (ACT/LINK LED and SPEED LED) - 1 x BIOS Flashback Button - HD Audio Jacks: Rear Speaker / Central / Bass / Line in / Front Speaker / Microphone (Gold Audio Jacks) |
Cổng kết nối bên trong | |
USB bên trong | 1 x Đầu nối USB 2.0 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 2.0 2 x Đầu nối USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.2 Gen 1 1 x Đầu nối USB 3.2 Gen 2 Type C |
Cổng khác | - 1 x Power LED and Speaker Header - 1 x AMD Fan LED Header - 1 x RGB LED Header - 1 x Addressable LED Header - 1 x CPU Fan Connector (4-pin) - 1 x CPU/Water Pump Fan Connector (4-pin) (Smart Fan Speed Control) - 3 x Chassis/Water Pump Fan Connectors (4-pin) (Smart Fan Speed Control) - 1 x Front Panel Audio Connector (15μ Gold Audio Connector) - 1 x Dr. Debug with LED - 1 x Power Button with LED - 1 x Reset Button with LED - 1 x Clear CMOS Button |
Tính chất vật lý | |
Chuẩn kích cỡ | E-ATX |
Đèn LED | |
Kích cỡ ( Rộng x Dài ) | 305 mm x 267 mm |
Cổng cấp nguồn | 1 x kết nối điện năng 24-pin EATX 1 x kết nối điện năng 8-pin ATX 12V 1 x kết nối điện năng 4-pin ATX 12V |
Tính năng | |
Tính năng | ASRock USB 3.2 Gen2 - ASRock Front Panel Type C USB 3.2 Gen2 Header (10 Gb/s) - ASRock Type C USB 3.2 Gen2 Ports ASRock Super Alloy - XXL Aluminum Alloy Heatsink - Premium 60A Power Choke - Premium Memory Alloy Choke (Reduces 70% core loss compared to iron powder choke) - Combo Caps (Nichicon 12K Black Caps) - Nichicon 12K Black Caps (100% Japan made high quality conductive polymer capacitors) - Matte Black PCB - High Density Glass Fabric PCB - 8 Layer PCB - 2oz Copper PCB AQUA Cooling Armor Server-Grade Low-Loss PCB AQUANTIA® 10G LAN Intel® 802.11ax WiFi ASRock IR 60A PowIRStage PWM ASRock Steel Slot Gen4 ASRock Full Coverage M.2 Heatsink ASRock Hyper M.2 (PCIe Gen4x4 & SATA3) ASRock Ultra USB Power ASRock Full Spike Protection (for all USB, Audio, LAN Ports) ASRock Live Update & APP Shop |
Đóng hộp | |
Danh sách phụ kiện | - Quick Installation Guide, Support CD - 4 x SATA Data Cables - 1 x ASRock SLI_HB_Bridge_2S Card - 1 x ASRock WiFi 2.4/5 GHz Antenna - 1 x Right Angle Mini DisplayPort to DisplayPort Cable - 1 x Thermal Compound - 8 x Spare Thermal Pads - 2 x Spare Screws for MOS and PCH - 2 x Spare Screws for CPU Sockets - 2 x Spare Screws for M.2 Heatsinks - 2 x Screws for M.2 Sockets - 2 x Standoffs for M.2 Sockets |
Hotline hỗ trợ trả góp: 079.456.4444
Mời bạn nhập email để nhận thông tin khuyến mãi từ Đại Long PC
Địa chỉ: Số 135 Trần Đăng Ninh - Thị Trấn Vân Đình - Ứng Hòa - Hà Nội
Hotline: 0978 078 183
Email: dailongshop@gmail.com
Website: www.dailongpc.vn
Website đang trong quá trình chạy thử nghiệm và chờ thông báo